Từ vựng về các loại bệnh

Đề Thi Mẫu

[15 Krankheiten]

1. e, Allergie,-n : bệnh di ứng
2. e, Migräne, -n : Bệnh nhức đầu kinh niên
3. r, Durchfall : bệnh tiêu chảy
4. r, Hautausschlag, -´´e : Bệnh da liễu
5. e, Masern : bệnh sởi
6. e, Windpocken : Đậu mùa
7. r, Mumps : Bệnh quai bị
8. e, Tuberkulose : Bệnh lao
9. r, Schwindel : chóng mặt
10. e, Übelkeit : buồn nôn
11. e, Schlafstörung : mất ngủ
12. s, Asthma : hen suyễn
13. r, Krebs : Ung thư
14. e, Verstauchung : sự bong gân
15. Der hohe/ niedrige Blutdruck : Huyết áp cao/ thấp

Xem thêm:

>Indikativ präsens

>>Cách học giống nhanh và hiệu quả 

>>>Danh từ số nhiều (Plural)

Chương trình tuyển sinh du học Đức

Bạn hiện đang là học viên đang theo học các chương trình đào tạo tiếng Đức (khóa tiếng Đức offline tại trung tâm/ online tại nhà)
Bạn có nguyện vọng theo học các hệ đào tạo (học nghề, cử nhân, thạc sĩ) của một trường đại học của Đức ?
Bạn không biết bắt đầu từ đâu cho kế hoạch du học Đức của mình.
Bạn cần định hướng và hỗ trợ các thông tin và chương trình du học Đức ?
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi, tổ chức giáo dục Cap Education - Học Tiếng Đức Hallo qua fanpage: Học Tiếng Đức Hallo - hallo.edu.vn để được tư vấn trực
tiếp và miễn phí các thông tin về hồ sơ du học Đức

Đừng ngại liên lạc cho chúng tôi nhé, Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn

Yêu cầu nhập thông tin Họ và tên ...!

 

Nhận tư vấn

   & hỗ trợ từ Hallo

Yêu cầu nhập thông tin Họ và tên ...!




Nội dung cần tư vấn

   Học tiếng Đức

   Du học Đức

   Học tiếng Đức + Du học Đức

   Khóa dự bị tiếng Đức du học (cam kết trình độ đầu ra A2, B1, B2)

   Vấn đề khác